--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ left-handed pitcher chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
diving event
:
cuộc thi lặn
+
disco
:
Câu lạc bộ khiêu vũ theo điệu nhạc pop từ đĩa hát phát ra; phòng nhảy disco
+
bắp thịt
:
Muscle
+
allege
:
cho là, khẳng định
+
deductive
:
suy diễndeductive logic lôgic suy diễndeductive method phương pháp suy diễn